Có 2 kết quả:

染風習俗 rǎn fēng xí sú ㄖㄢˇ ㄈㄥ ㄒㄧˊ ㄙㄨˊ染风习俗 rǎn fēng xí sú ㄖㄢˇ ㄈㄥ ㄒㄧˊ ㄙㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bad habits
(2) to get into bad habits through long custom

Từ điển Trung-Anh

(1) bad habits
(2) to get into bad habits through long custom